Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ poor-spirited
poor-spirited
/"puə"spiritid/
Tính từ
nhút nhát, nhát gan
Thảo luận
Thảo luận