1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ poor opacity

poor opacity

Kỹ thuật Ô tô
  • sự mờ đục của lớp sơn (thấy lớp sơn lót)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận