Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ poor conductor
poor conductor
Điện
dây dẫn kém
Hóa học - Vật liệu
vật dẫn xấu
Chủ đề liên quan
Điện
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận