1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pooling

pooling

  • sự hợp nhất, sự gộp
  • p. of classes thống kê sự gộp các lớp
Kinh tế
  • chung vốn kinh doanh
  • liên doanh
  • liên kết kinh doanh
  • sự chung vốn kinh doanh
  • sự góp chung (vốn)
  • sự liên doanh
  • sự liên kết kinh doanh
Kỹ thuật
  • sự hợp nhất
Toán - Tin
  • sự gộp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận