1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pony-tail

pony-tail

/"pouniteil/
Danh từ
  • kiểu tóc cặp đuôi ngựa (của con gái)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận