Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pony-tail
pony-tail
/"pouniteil/
Danh từ
kiểu tóc cặp đuôi ngựa (của con gái)
Thảo luận
Thảo luận