Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pontiff
pontiff
/"pɔntif/
Danh từ
giáo hoàng (cũng sovereign pontiff)
giáo chủ; giám mục
Thảo luận
Thảo luận