1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pontiff

pontiff

/"pɔntif/
Danh từ
  • giáo hoàng (cũng sovereign pontiff)
  • giáo chủ; giám mục

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận