1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pontifex

pontifex

Danh từ
  • số nhiều pontifeces
  • (cổ La mã) giáo trưởng; giáo chủ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận