1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pone

pone

/poun/
Danh từ
  • bánh ngô (của người da đỏ Bắc mỹ)
  • bột trứng sữa
  • bánh bột trứng sữa
Kinh tế
  • bánh ngô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận