1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pondage

pondage

/"pɔndidʤ/
Danh từ
  • lượng nước ở ao
  • sự trữ nước
Kỹ thuật
  • dụng lượng hồ chứa
  • lượng nước ở ao
  • sự trữ nước
Xây dựng
  • dung lượng hồ chứa
Cơ khí - Công trình
  • sự chứa nước
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận