1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pond

pond

/pɔnd/
Danh từ
Động từ
  • (+ back, up) ngăn, be bờ (dòng nước...) để giữ nước
Nội động từ
  • thành ao, thành vũng
Kinh tế
  • ao thả (cá)
  • bãi (cát)
  • bể chứa
Kỹ thuật
  • ao
  • bể
  • bể (nước)
  • bể chứa
  • bể chứa nước
  • bể nước
  • bồn (nước)
  • hồ
  • hồ chứa nước
  • lưu vực
  • ngăn
  • vũng nước
Cơ khí - Công trình
  • bể (chứa nước)
Xây dựng
  • be bờ giữ nước
  • đoạn kênh
  • nơi chứa nước (biển, sông, hồ, ao...)
  • thành vũng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận