1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pommel

pommel

/"pʌml/
Danh từ
  • núm chuôi kiếm
  • núm yên ngựa
Động từ
  • đánh bằng núm chuôi kiếm
  • đấm túi bụi
Kinh tế
  • cây bưởi
  • quả bưởi
Xây dựng
  • núm chuôi kiếm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận