1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pomeranian

pomeranian

/,pɔmə"reinjən/
Tính từ
  • xứ Po-me-ran
Danh từ
  • chó pomeran (cũng pomeranian dog)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận