1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pomader

pomader

/pou"mændə/
Danh từ
  • bao đựng viên sáp thơm (bằng vàng hoặc bạc)
  • sử học viên sáp thơm (cho vào hòm, va li... để diệt nhậy...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận