Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pomader
pomader
/pou"mændə/
Danh từ
bao đựng viên sáp thơm (bằng vàng hoặc bạc)
sử học
viên sáp thơm (cho vào hòm, va li... để diệt nhậy...)
Chủ đề liên quan
Sử học
Thảo luận
Thảo luận