Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pomace
pomace
/"pʌmis/
Danh từ
bột táo nghiền (trước khi ép làm rượu táo); bã táo ép
bột nhão (quả...)
bã cá (sau khi ép dầu để làm phân bón)
Kinh tế
bã ép
bột ép
bột nghiền
Thực phẩm
bã ép (hoa quả bia rượu)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thực phẩm
Thảo luận
Thảo luận