1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pomace

pomace

/"pʌmis/
Danh từ
  • bột táo nghiền (trước khi ép làm rượu táo); bã táo ép
  • bột nhão (quả...)
  • bã cá (sau khi ép dầu để làm phân bón)
Kinh tế
  • bã ép
  • bột ép
  • bột nghiền
Thực phẩm
  • bã ép (hoa quả bia rượu)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận