1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ polyvalent

polyvalent

/pɔ"livələnt/
Tính từ
Kỹ thuật
  • đa hóa trị
Điện lạnh
  • hóa trị cao
Hóa học - Vật liệu
  • nhiều hóa trị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận