Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ polyunsaturated
polyunsaturated
Tính từ
không có khả năng sinh côlextêrôn (trong dầu thực vật, mỡ động vật)
Kỹ thuật
đa bất bão hòa (axit béo)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận