1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ polyunsaturated

polyunsaturated

Tính từ
  • không có khả năng sinh côlextêrôn (trong dầu thực vật, mỡ động vật)
Kỹ thuật
  • đa bất bão hòa (axit béo)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận