1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ polystyrene

polystyrene

Danh từ
  • polixetiren (loại nhựa chắc, nhẹ có tính cách điện, nhiệt tốt dùng làm các đồ chứa đựng)
Điện
  • chất dẻo PS
Xây dựng
  • politiron (vật liệu cách nhiệt)
  • polixtiren (xốp)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận