1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ polysaccharide

polysaccharide

Danh từ
  • polisaccarit
Kinh tế
  • polisacarit
Y học
  • carbohydrade tạo thành do nhiều monosaccharide nối với nhau
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận