Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ polysaccharide
polysaccharide
Danh từ
polisaccarit
Kinh tế
polisacarit
Y học
carbohydrade tạo thành do nhiều monosaccharide nối với nhau
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Y học
Thảo luận
Thảo luận