1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ polymerize

polymerize

/"pɔliməraiz/ (polymerise) /"pɔliməraiz/
Động từ
Kỹ thuật
  • làm polyme hóa
  • làm trùng hợp
  • polime hóa
  • pôlyme hóa
Hóa học - Vật liệu
  • trùng hợp hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận