1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ polyhypomenorrhea

polyhypomenorrhea

Y học
  • chứng kinh nguyệt mau và ít
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận