Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ polyhedral fold
polyhedral fold
Dệt may
nếp gấp nhiều mặt
Chủ đề liên quan
Dệt may
Thảo luận
Thảo luận