1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ polygraph

polygraph

Danh từ
  • máy ghi tim vật lý (tim mạch...)
  • máy dò tìm (hàng giả...)
Y học
  • dụng cụ đa ký
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận