Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ polyethylene cable
polyethylene cable
Điện
cáp (bọc) polyêtylen
cáp PE
dây (bọc) polyetylen
Chủ đề liên quan
Điện
Thảo luận
Thảo luận