1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ polyethylene cable

polyethylene cable

Điện
  • cáp (bọc) polyêtylen
  • cáp PE
  • dây (bọc) polyetylen
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận