Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ polychromatic
polychromatic
/,pɔlikrə"mætik/ (polychrome) /"pɔlikroum/
Tính từ
nhiều sắc
Danh từ
tranh nhiều màu; tượng nhiều nàu; bình nhiều màu
Kỹ thuật
đa sắc
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận