1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ poltroonery

poltroonery

/pɔl"tru:nəri/
Danh từ
  • tính nhát gan, tính nhát như cáy

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận