Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ poltroon
poltroon
/pɔl"tru:n/
Danh từ
kẻ nhát gan, kẻ nhát như cáy
Thảo luận
Thảo luận