Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ polony
polony
/pə"louni/
Danh từ
dồi, xúc xích (lợn) (cũng polony sausage)
Thảo luận
Thảo luận