1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ polony

polony

/pə"louni/
Danh từ
  • dồi, xúc xích (lợn) (cũng polony sausage)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận