1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ polonaise

polonaise

/,pɔlə"neiz/
Danh từ
  • áo xẻ tà phụ nữ
  • điệu nhảy pôlône
  • nhạc cho điệu nhảy pôlône
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận