1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pollution control

pollution control

Hóa học - Vật liệu
  • kiểm tra độ nhiễm bẩn (của nước)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận