1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ polling system

polling system

Kỹ thuật
  • năng lượng không ô nhiễm
  • năng lượng trong sạch
Điện tử - Viễn thông
  • hệ hỏi vòng
  • hệ kiểm tra vòng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận