1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ polling

polling

Danh từ
  • việc bỏ phiếu
  • địa điểm bỏ phiếu, địa điểm bầu cử
Kỹ thuật
  • sự gọi
  • sự hỏi vòng
  • sự kiểm tra vòng
  • sự mời gửi
Toán - Tin
  • kiểm soát vòng
  • lần lượt hỏi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận