Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pollinate
pollinate
/"pɔlineit/
Động từ
cho thụ phấn, rắc phấn hoa
Thảo luận
Thảo luận