1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pollicitation

pollicitation

/,pɔlisi"teiʃn/
Danh từ
  • pháp lý lời hứa chưa được nhận (một bên hứa, bên kia chưa nhận)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận