1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pollen

pollen

/"pɔlin/
Danh từ
Động từ
Kinh tế
  • bào tử vi khuẩn
  • phấn hoa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận