1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pollard

pollard

/"pɔləd/
Danh từ
  • con thú đã rụng sừng, thú mất sừng; bò không sừng, cừu không sừng, dê không sừng
  • cây bị cắt ngọn
  • cám mịn còn ít bột
Động từ
  • cắt ngọn, xén ngọn (cây)
Kỹ thuật
  • cây cắt cụt (ngọn)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận