Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ political fund
political fund
Kinh tế
quỹ chính trị
quỹ có tính chính trị (dùng để ủng hộ một đảng chính trị)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận