Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ politely
politely
Phó từ
lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp
tao nhã (văn...)
thuộc ngữ
có học thức
Chủ đề liên quan
Thuộc ngữ
Thảo luận
Thảo luận