1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ politely

politely

Phó từ
  • lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp
  • tao nhã (văn...)
  • thuộc ngữ có học thức
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận