1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ polite

polite

/pə"lait/
Tính từ
  • lễ phép, có lễ độ; lịch sự, lịch thiệp
  • tao nhã (văn...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận