Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ polishing
polishing
Kỹ thuật
sự đánh bóng
sự mài nhẵn
Hóa học - Vật liệu
phương pháp khử sạch
Xây dựng
sự mài (bóng)
sự rà
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận