Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ polisher
polisher
/"pɔliʃə/
Danh từ
người đánh bóng; dụng cụ đánh bóng
Kinh tế
máy làm bóng kiểu thùng quay
máy ly tâm làm trong mỡ
Kỹ thuật
dụng cụ đánh bóng
máy đánh bóng
máy mài bóng (dụng cụ mài thủy tinh)
thợ đánh bóng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận