1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ polisher

polisher

/"pɔliʃə/
Danh từ
  • người đánh bóng; dụng cụ đánh bóng
Kinh tế
  • máy làm bóng kiểu thùng quay
  • máy ly tâm làm trong mỡ
Kỹ thuật
  • dụng cụ đánh bóng
  • máy đánh bóng
  • máy mài bóng (dụng cụ mài thủy tinh)
  • thợ đánh bóng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận