1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ poliomyelitis vaccine

poliomyelitis vaccine

Y học
  • vắcxin hạch hầu uốn ván ho gà bại liệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận