Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ policy maker
policy maker
Kinh tế
người đề ra chính sách
quan chức trọng yếu
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận