1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ policy maker

policy maker

Kinh tế
  • người đề ra chính sách
  • quan chức trọng yếu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận