1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ police detective

police detective

/pə"li:s di"tektiv]
Danh từ
  • trinh sát trong lực lượng cảnh sát

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận