1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ polecat

polecat

/"poulæks/
Danh từ
  • chồn putoa, chồn nâu (ở châu Âu)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận