1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pole-vaulting

pole-vaulting

/"poul,dʤʌmpiɳ/ (pole-vaulting) /"poul,vɔ:ltiɳ/
  • vaulting) /"poul,vɔ:ltiɳ/
Danh từ
  • sự nhảy sào

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận