1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pole shoe

pole shoe

Kỹ thuật
  • đầu cực
  • guốc cực
  • khối cực từ
  • má cực (của máy điện)
Điện
  • đầu cực (từ)
  • má cực
  • má cực của máy điện
Cơ khí - Công trình
  • đầu nối cực
Kỹ thuật Ô tô
  • má cực của máy điện (nơi quấn dây)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận