1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pole drill

pole drill

Kỹ thuật
  • mũi khoan có cần
Xây dựng
  • choòng dài
Hóa học - Vật liệu
  • khoan cần đặc
  • khoan kiểu Canađa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận