1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ pole-axe

pole-axe

Danh từ
  • búa đồ tể, búa tạ, rìu giết thịt (ở lò mổ)
  • rìu chiến (trong chiến tranh)
Động từ
  • đánh bằng búa tạ, giết bằng rìu
  • làm cho (ai) dồn dập, ngạc nhiên, ngập trong đau khổ; rụng rời

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận