Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ pole-axe
pole-axe
Danh từ
búa đồ tể, búa tạ, rìu giết thịt (ở lò mổ)
rìu chiến (trong chiến tranh)
Động từ
đánh bằng búa tạ, giết bằng rìu
làm cho (ai) dồn dập, ngạc nhiên, ngập trong đau khổ; rụng rời
Thảo luận
Thảo luận