1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ polder

polder

/"pɔldə/
Danh từ
  • đất lấn biển (ở Hà lan)
Xây dựng
  • đất lấn biển
  • miền đất lấm biển (do người chinh phục)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận