Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ polder
polder
/"pɔldə/
Danh từ
đất lấn biển (ở Hà lan)
Xây dựng
đất lấn biển
miền đất lấm biển (do người chinh phục)
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận