1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ polariscope

polariscope

/pou"læriskoup/
Danh từ
  • máy nghiệm phân cực
Kỹ thuật
  • kính phân cực
Xây dựng
  • kính phản quang
Y học
  • phân cực nghiệm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận